Lệ Thủy Distritu
Ing Lệ Thủy (Template:Lang-vi) metung yang distritu ning Quang Binh Lalawigan king North Central Coast ning Vietnam. Ding sepu ning distritu ilapin deng Quang Ninh Distritu keng pangulu, Vinh Linh District (Quang Tri Lalawigan) keng pangulu, Laos keng albugant (nung nu ing Annamite Range bilang sepu). Ing Le Thuy central 40 km ya mmauli ning ttungku (kabisera) lalawigan ning Dong Hoi. Ing lulukan distritung gubiernu iyapin ing Kien Giang Township. Ing distritu atin yang lualals a 141,052 km2, populasiun: 140,804 (1998).[1][2]
Lệ Thủy Distritu | |
— Distritu — | |
Kien Giang Town, ing distritung luklukan ning Le Thuy | |
Lua error in Module:Location_map at line 501: Unable to find the specified location map definition: "Module:Location map/data/Vietnam" does not exist. |
|
Coordinates: | |
---|---|
Bangsa | |
Labuad | North Central Coastal |
Lalawigan | Quang Binh Lalawigan |
Capital | Kien Giang Township |
Lualas | |
- Total | 548.5 sq mi (1,420.52 km2) |
Oras Zona | UTC + 7 (UTC+7) |
Pangadake
mag-editIng distritu atin yang aduang malating balen ampng 25 communes (xã)
- Aduang malating balen: Kiến Giang and Nông Trường Lệ Ninh.
- 25 communes:
Hồng Thuỷ, Ngư Hoà, Ngư Thuỷ, Thanh Thuỷ, Lộc Thuỷ, Hoa Thuỷ, Cam Thuỷ, Liên Thuỷ, Phong Thuỷ, An Thuỷ, Sơn Thuỷ, Ngân Thuỷ, Hải Thuỷ, Hưng Thuỷ, Tân Thuỷ, Xuân Thuỷ , Dương Thuỷ, Mai Thuỷ, Phú Thuỷ, Mỹ Thuỷ, Sen Thuỷ, Trường Thuỷ, Văn Thuỷ, Kim Thuỷ, Thái Thuỷ.[3]
Geografia
mag-edit
Thủy Liên Canton (Tổng Thủy Liên)
mag-edit- Đặng Lộc xã
- Phò Chánh xã (Cung)
- Thủy Liên thôn (Quán Sen)
- Hòa Luật Đông (Hòa Đông)
- Thủy Liên Nam (Quán Trảy)
- Hòa Luật Bắc (Hòa Bắc)
- Trung Luật Thôn (Cây Cúp)
- Thử Luật Tây
- Hòa Luật Nam (Ngoại Hải)
- Liêm Luật xã
- Trung Luật xã
- Thương Luật xã
- Thủy Liên Đông (Quán Cát)
- Phò Thiết ấp (Hủ Thiết)
- Thủy Liên Hạ (Quán Bụt)
Mỹ Trạch Canton
mag-edit- Cổ Liễu xã (Tréo)
- Liêm Thiện xã (Làng Liêm)
- Mỹ Thổ xã (Làng Ngói)
- Luật Sơn ấp
- Quy Hậu xã
- Dương Xá xã (Làng Dương)
- Mỹ Trạch Thượng
- Mỹ Trạch Hạ
- Tâm Duyệt xã
- Uẩn Áo xã (Nha Ngo)
- Thuận Trạch phường (Trạm)
- Tân Hậu phường
- Mỹ Son ấp (Thượng Lâm)
- Dương Xuân xã (Ba Canh)
- Tân Mỹ phường (Mỹ Lê)
- Tiểu Giang phường (Phường Tiểu)
Phong Lộc Canton
mag-edit- Đại Phong Lộc xã (đợi)
- Mỹ Phước Thôn (Nhà Cồn)
- Tuy Lộc xã (Tuy)
- An Lạc phường
- An Xá xã (Thá)
- An Xá Hạ
Thạch Xá Canton
mag-edit- Tân Việt phường
- Binh Phú ấp
Thượng Phong Lộc Canton
mag-edit- Xuân Hồi xã (Hồi)
- Phú Thọ xã (Nhà Ngô)
- Thượng Phong Lộc xã (Làng Tiểu)
Xuân Lai Canton
mag-edit- Xuân Lai xã
- Xuân Bồ xã
- Hoàng Giang xã (Nhà Vàng)
- Phan Xá xã (Nhà Phan)
- Quảng Cư xã (Làng Chềng)
- Lệ Xã xã (Kẻ Lê)
- Thái Xá xã (Nhà Cai)
- Thạch Bàn Thượng (Chợ Thẹc)
- Mai Xá Thượng
- Mai Xá Hạ (Nhà Mòi)
- Châu Xả Xã (Kẻ Châu)
- Phú Bình Phong
Mỹ Lộc Canton
mag-edit- Mỹ Lộc xã (Mỹ Lược)
- Quy Trình xã
- Văn Xá xã
- Phú Hòa xã
- Lương Thiện xã
- Phu Gia xã
- Lộc An xã
- Phú Kỳ xã
Dalerayan
mag-edit- ↑ Quang Binh Year Book and Quang Binh Province official website
- ↑ Vietnam Districts.
- ↑ Quang Binh Year Book and Quang Binh Province official website
Suglung Palual
mag-edit